Trong những năm gần đây, thương mại điện tử đã bùng nổ mạnh mẽ, cùng với đó là người tiêu dùng có thể dễ dàng mua hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới. Việc này thúc đẩy sự gia tăng đáng kể các lô hàng trị giá nhỏ nhập khẩu. Trước đây, các lô hàng trị giá nhỏ này thường không bị áp thuế/miễn thuế giá trị gia tăng (VAT) do sự phức tạp trong công tác quản lý và số lượng giao dịch quá lớn. Tuy nhiên, các chính phủ các nước nhận ra sự thất thoát số thu ngân sách tiềm năng và đang tạo ra một sân chơi bất bình đẳng cho hàng sản xuất trong nước. Vì vậy, nhiều nước đã áp thuế giá trị gia tăng đối với các lô hàng nhập khẩu thuộc loại hình này.

Lý do thay đổi từ việc miễn thuế đến việc thu thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ

Lô hàng hóa trị giá nhỏ nhập khẩu (tiếng Anh: Low Value Consignment, viết tắt: LVC) là những lô hàng chứa hàng hóa có trị giá nhỏ (thấp), thường được quy định bởi một ngưỡng trị giá cụ thể do chính phủ của một nước hoặc khu vực kinh tế quy định, ví dụ Thái Lan quy định ngưỡng không quá 1500 Bạt và Liên minh châu Âu quy định không quá 22 Euro. Hàng hóa trong những lô hàng này thường được mua trực tuyến trên các nền tảng thương mại điện tử từ nước ngoài và vận chuyển đến người tiêu dùng.

Trong nhiều năm qua, việc thực hiện miễn thuế VAT đối với lô hàng trị giá nhỏ nhập khẩu được giải thích là do tạo ra gánh nặng về mặt quản lý của các cơ quan chức năng và chi phí bỏ ra để thu thuế VAT lớn hơn so với số thu thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ nhập khẩu. Tuy nhiên, với những tiến bộ gần đây về mặt công nghệ và sự gia tăng thương mại toàn cầu, các lý do này đang trở không còn phù hợp. Vì thế việc thu thuế giá trị gia tăng đối với các lô hàng trị giá nhỏ hiện đang được các nước thúc đẩy bởi một số nhân tố chính sau đây:

Thứ nhất, tăng thu ngân sách nhà nước: sự bùng nổ của thương mại điện tử đã biến lô hàng trị giá nhỏ thành một nguồn thu ngân sách tiềm năng đáng kể. Việc thực hiện thu thuế giá trị gia tăng đảm bảo đóng góp công bằng vào tài chính công.

Thứ hai, tạo ra sân chơi bình đẳng: các doanh nghiệp trong nước bị thu thuế VAT đối với tất cả các giao dịch bán hàng đang ở thế bất lợi so với các nhà cung cấp nước ngoài vận chuyển các lô hàng trị giá nhỏ được miễn thuế VAT. Việc áp thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ nhập khẩu sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng hơn.

Thứ ba, chống thất thu thuế: việc miễn thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ nhập khẩu đã bị lợi dụng để trốn thuế, đặc biệt với các doanh nghiệp cố tình định giá hàng hóa thấp hơn để ở dưới ngưỡng. Việc thực hiện thuế thu VAT nhằm mục đích ngăn chặn hành vi này.

Thứ tư, bảo vệ người tiêu dùng: các hệ thống thuế VAT cũng có thể đóng góp vào việc bảo vệ người tiêu dùng bằng cách đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nhất định và tuân theo các quy định liên quan.

Một số ví dụ điển hình, tiên phong trong thu thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ

Cho đến nay đã có nhiều chính phủ đã áp thuế giá trị gia tăng đối với các lô hàng trị giá nhỏ nhập khẩu. Sau đây là một số ví dụ cụ thể về các nước và khu vực đã đi tiên phong trong việc thực hiện chính sách này:

Tại Úc: Chính phủ Úc đã áp dụng Thuế Hàng hóa và Dịch vụ (GST: Goods and Services Tax) đối với hàng hóa nhập khẩu có trị giá dưới 1000 đô la Úc từ ngày 1/7/2018. Các nhà cung cấp nước ngoài có doanh thu hàng năm tại Úc vượt quá 75.000 đô la Úc phải đăng ký thuế GST và thu thuế GST từ người tiêu dùng ở Úc.

Tại New Zealand: New Zealand cũng áp dụng Thuế Hàng hóa và Dịch vụ (GST) đối với hàng hóa nhập khẩu có trị giá nhỏ từ ngày 1/12/2019. Các nhà cung cấp nước ngoài có doanh thu hàng năm tại New Zealand vượt quá 60.000 đô la New Zealand phải đăng ký thuế GST và thu thuế GST từ người tiêu dùng tại New Zealand.

Tại Na Uy: từ ngày 01/04/2024, Chính phủ Na Uy áp dụng thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa nhập khẩu có trị giá dưới 350 Krone Na Uy (NOK) (khoảng 35 USD). Na Uy có Hệ thống Thuế giá trị giá tăng đối với thương mại điện tử (VOEC: VAT On E-Commerce) để đơn giản hóa các thủ tục cho các nhà cung cấp ở nước ngoài.

Tại Liên minh châu Âu (EU): từ ngày 1/7/2021, EU đã loại bỏ hoàn toàn ngưỡng miễn thuế giá trị gia tăng cho hàng hóa nhập khẩu có trị giá dưới 22 Euro. Tất cả hàng hóa nhập khẩu vào thị trường Liên minh châu Âu đều phải chịu thuế VAT, bất kể trị giá nào. Liên minh châu Âu cũng áp dụng sáng kiến “Nhập khẩu Một Điểm Dừng/Import One-Stop Shop” (IOSS), một cổng thông tin trực tuyến cho phép các nhà cung cấp và thị trường trực tuyến đăng ký thuế VAT ở một quốc gia thành viên EU duy nhất và nộp thuế giá trị gia tăng cho tất cả các lô hàng nhập khẩu vào EU. Sáng kiến IOSS giúp đơn giản hóa quy trình và giảm gánh nặng hành chính.

 

Hình: Thông báo của Ủy ban châu ÂU về thủ tục hải quan đối với các lô hàng trị giá nhỏ thuộc đối tượng thu thuế VAT từ ngày 01/07/2021.

Nguồn: Ủy ban châu Âu (EC) theo liên kết này.

Tại Vương quốc Anh: sau khi rời Liên minh châu Âu (BREXIT), Vương quốc Anh cũng đã loại bỏ ngưỡng miễn thuế giá trị gia tăng cho hàng hóa nhập khẩu có trị giá dưới 15 Bảng Anh từ ngày 1/1/2021. Tất cả lô hàng hóa nhập khẩu vào Vương quốc Anh đều phải chịu thuế VAT. Tương tự như sáng kiến IOSS của EU, Vương quốc Anh triển khai một chương trình thuế giá trị gia tăng dành cho người bán trực tuyến nước ngoài, yêu cầu những nhà vận hành các nền tảng trực tuyến thu và nộp thuế VAT cho các giao dịch bán hàng.

Tại Singapore: kể từ ngày 1/1/2023, Singapore đã áp dụng Thuế Hàng hóa và Dịch vụ (GST) đối với hàng hóa nhập khẩu có trị giá thấp. Thuế GST được áp dụng cho hàng hóa có giá trị không vượt quá 400 đô la Singapore được bán trực tuyến và nhập khẩu vào Singapore bằng đường hàng không hoặc đường bưu điện. Điều này bao gồm cả hàng hóa được mua từ các nhà cung cấp ở nước ngoài thông qua các nền tảng thương mại điện tử.

 

Hình: Thông báo của Cơ quan Thuế Singapore về việc thu thuế GST đối với các lô hàng trị giá nhỏ nhập khẩu vào Singapore. Nguồn: IRAS.GOV.SG

Tại Thái Lan: ngưỡng miễn thuế giá trị gia tăng đối với các lô hàng có trị giá không lớn hơn 1500 Bạt Thái Lan. Tuy nhiên, ngày 4/6/2024, Chính phủ Thái Lan phê duyệt việc áp thuế VAT đối với các lô hàng có trị giá lớn hơn 1 Bạt. Do quá trình soạn thảo và tham vấn cộng đồng đối với các đề xuất thay đổi Luật Thuế của Thái Lan, bao gồm cả những thay đổi đối với cơ chế thu, dự kiến cần thời gian, vì thế Hải quan Thái Lan đã được giao nhiệm vụ tạm thời áp dụng và thu thuế VAT đối với hàng hóa trị giá nhỏ nhập khẩu từ ngày 05/7/2024 đến ngày 31/12/2024.

Tại Việt Nam: gần đây Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 174/2024/QH15 tại Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV trong đó có nội dung chấm dứt ngay hiệu lực của quy định miễn thuế giá trị gia tăng trong Quyết định số 78/2010/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, làm cơ sở cho cơ quan quản lý thuế có căn cứ pháp lý và chế tài quản lý thu đối với các sàn thương mại điện tử nước ngoài bán hàng hóa vào Việt Nam. Để triển khai thực hiện việc này, ngày 03/01/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 01/2025/QĐ-TTg bãi bỏ toàn bộ Quyết định số 78/2010/QĐ-TTg về Mức giá trị hàng hóa nhập khẩu gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh được miễn thuế.

 

Hình: Thông tin báo chí của Tổng cục Hải quan về việc triển khai thu thuế giá trị gia tăng theo Quyết định số 01/2025/QĐ-TTg ngày 03/01/2025 của Thủ tướng Chính phủ.

Những ví dụ cụ thể nêu trên cho thấy xu hướng toàn cầu của các chính phủ trong việc áp dụng thu thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với các lô hàng trị giá nhỏ nhập khẩu. Theo đó, các nước khác cũng đang xem xét chính sách miễn thuế VAT hoặc đã bắt đầu thực hiện các chính sách tương tự để tăng thu ngân sách, qua đó tạo sân chơi bình đẳng cho doanh nghiệp cùng với đó là bảo vệ người tiêu dùng.

Những tác động đến người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ

Việc áp dụng thu thuế giá trị gia tăng đối với các lô hàng hóa trị giá nhỏ sẽ tác động đến người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ, cụ thể:

Thứ nhất, tác động đến người tiêu dùng: tác động trực tiếp nhất đối với người tiêu dùng là sự gia tăng giá của các lô hàng trị giá nhỏ. Tùy thuộc vào mức thuế suất thuế giá trị gia tăng ở nước nhập khẩu, giá hàng hóa nhập khẩu sẽ tăng. Tuy nhiên, sự thay đổi này không nhất thiết hoàn toàn tiêu cực. Điều này thể hiện qua việc: (i) Tăng tính minh bạch: người tiêu dùng sẽ nhận thức rõ hơn về chi phí thực tế của hàng hóa nhập khẩu, bao gồm cả thuế VAT; (ii) Khả năng nâng cao chất lượng: việc tuân thủ thuế VAT có thể khuyến khích các nhà cung cấp cung cấp thông tin sản phẩm chính xác và đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn của từng nước; (iii) Cạnh tranh công bằng hơn: việc tạo ra sân chơi bình đẳng do việc thực hiện áp thuế VAT tạo ra có thể khuyến khích các doanh nghiệp trong nước cạnh tranh hiệu quả hơn, có khả năng dẫn đến giá cả và lựa chọn tốt hơn về mặt dài hạn.

Thứ hai, tác động đến doanh nghiệp: các doanh nghiệp, cả trong nước và nước ngoài, phải đối mặt với những điều chỉnh sau khi áp thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ, cụ thể: (i) Nhà cung cấp nước ngoài: các doanh nghiệp nước ngoài giờ đây phải đăng ký thuế VAT ở nước nhập khẩu, thu thuế giá trị gia tăng tại thời điểm bán hàng và nộp cho cơ quan thuế có liên quan. Điều này đòi hỏi đầu tư vào hệ thống và quy trình để tuân thủ các quy định của từng nước; (ii) Thị trường trực tuyến: các thị trường thường được yêu cầu đóng vai trò là đại lý thu, chịu trách nhiệm thu hộ và nộp thuế VAT thay mặt cho các nhà cung cấp nước ngoài bán hàng thông qua nền tảng thương mại điện tử của chính nhà cung cấp. Điều này đặt gánh nặng hành chính đáng kể lên các nền tảng này; (iii) Doanh nghiệp trong nước: các doanh nghiệp này được hưởng lợi từ sự tăng khả năng cạnh tranh. Các doanh nghiệp nội địa không còn phải đối mặt với bất lợi khi phải cạnh tranh với hàng hóa nước ngoài được miễn thuế VAT như trước đây.

Thứ ba, tác động đến chính phủ: các chính phủ có thể thu được thu ngân sách đáng kể từ việc thực hiện thu thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ. Tuy nhiên, việc thực hiện thành công đòi hỏi phải lập kế hoạch chi tiết và đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Việc thu thuế giá trị gia tăng đối với các lô hàng trị giá nhỏ tác động đến các chính phủ thể hiện qua việc: (i) Tăng thu ngân sách: thu thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ là một nguồn thu ngân sách mới cho chính phủ; (ii) Thách thức về mặt quản lý hành chính: việc thực hiện và áp thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ có thể phức tạp. Chính phủ cần xây dựng các hệ thống công nghệ thông tin hiệu quả để đăng ký, quản lý thu và thanh kiểm tra; (iii) Có thể dẫn đến chậm trễ ở biên giới: việc thực hiện thu thuế giá trị gia tăng hiệu quả đòi hỏi các thủ tục hải quan được cải tiến, điều này có thể dẫn đến chậm trễ ở biên giới nếu không được quản lý hiệu quả.

Những thách thức phía trước cần lưu ý

Mặc dù lợi ích của việc thu thuế giá trị gia tăng đối với các lô hàng trị giá nhỏ là rõ ràng, nhưng các cơ quan quản lý nhà nước cần giải quyết một số thách thức sau: (i) Việc xác định trị giá: việc xác định chính xác trị giá tính thuế của các lô hàng hóa trị giá nhỏ là rất quan trọng để tính thuế và thu thuế VAT. Điều này có thể khó khăn do các hồ sơ, tài liệu không chính xác hoặc không đầy đủ; (ii) Áp dụng công nghệ tiên tiến và tự động hóa quy trình: việc áp dụng công nghệ tiên tiến và tự động hóa quy trình nghiệp là điều cần thiết để hợp lý hóa việc thu thuế VAT và giảm thiểu chi phí quản lý hành chính; (iii) Thúc đẩy hợp tác quốc tế: sự hợp tác giữa các chính phủ là rất quan trọng để chia sẻ các phương pháp hay nhất và giải quyết các thách thức xuyên biên giới liên quan đến thu thuế VAT đối với các lô hàng trị giá nhỏ.

Việc áp thuế giá trị gia tăng đối với các lô hàng trị giá nhỏ là một sự phát triển quan trọng trong bối cảnh thương mại điện tử toàn cầu hiện nay. Mặc dù ban đầu việc có thể dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng, nhưng những lợi ích lâu dài, bao gồm tăng thu ngân sách cho chính phủ, tạo sân chơi bình đẳng cho doanh nghiệp và nâng cao khả năng bảo vệ người tiêu dùng, là rất đáng kể. Việc thực hiện thành công đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận, đầu tư công nghệ và hợp tác quốc tế. Trong bối cảnh thương mại điện tử tiếp tục phát triển vượt bậc, việc áp thuế giá trị gia tăng đối với các lô hàng trị giá nhỏ nhập khẩu sẽ trở thành một công cụ ngày càng quan trọng để đảm bảo một thị trường toàn cầu công bằng và bền vững.

Nguồn: Tổng cục Hải quan